Có 2 kết quả:

参院 cān yuàn ㄘㄢ ㄩㄢˋ參院 cān yuàn ㄘㄢ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 參議院|参议院[can1 yi4 yuan4], senate
(2) upper chamber (of legislative assembly)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 參議院|参议院[can1 yi4 yuan4], senate
(2) upper chamber (of legislative assembly)

Bình luận 0